Có 3 kết quả:

殉節 xùn jié ㄒㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ殉节 xùn jié ㄒㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ迅捷 xùn jié ㄒㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to sacrifice one's life by loyalty (to one's prince, one's husband etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sacrifice one's life by loyalty (to one's prince, one's husband etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fast and nimble

Bình luận 0